Có 3 kết quả:
揹負 bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ • 背負 bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ • 背负 bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder
Bình luận 0