Có 3 kết quả:

揹負 bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ背負 bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ背负 bēi fù ㄅㄟ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ

Từ điển Trung-Anh

(1) to bear
(2) to carry on one's back
(3) to shoulder